Máy đánh bóng - Phân biệt theo loại nguồn sử dụng
088381735261
Máy đánh bóng, chà nhám Makita DPV300 đường kính đĩa chà 50mm-75mm, dùng pin 18V LXT
9.358.000
088381871792
Máy đánh bóng Makita DPO600 kích thước đế 150mm, dùng pin 18V LXT
7.308.000
088381871785
Máy đánh bóng Makita DPO500 kích thước đế 125mm, dùng Pin 18V LXT
11.621.000
Máy chà sàn Makita PS001G dùng Pin 40Vmax XGT
13.583.000
088381761116
Máy đánh bóng Makita PV001G dùng Pin 40Vmax XGT, đường kính đế 180mm
7.705.000
088381038164
Máy đánh bóng Makita PV7001C công suất 900W, đường kính đế 180mm
5.124.000
088381679312
Máy đánh bóng Makita 9237C công suất 1,200W, kích thước đế 180mm
5.290.000
088381000987
Máy chà nhám kết hợp đánh bóng Makita 9207SPB công suất 700W, đường kính đế 180mm
5.569.000
088381822862
Máy đánh bóng Makita PO5000C công suất 900W, kích thước đế 125mm
6.052.000
Vật tư dùng cho máy đánh bóng
MAKITA_7824011
Cờ lê hãm đai ốc 20mm, cốt 10mm MAKITA dùng cho máy mài, máy cắt 100mm
32.000
MAKITA_7636648
Côn chụp MAKITA 763664-8 dùng cho các máy GD0600, GD0601
28.000
MAKITA_7632369
Tán giữ mũi MAKITA 763236-9 dùng cho các máy GD0603
32.000
MAKITA_7824184
CỜ LÊ HÃM ĐAI ỐC 35 MAKITA 782418-4
40.000
MAKITA_7430096
Đế cao su 76mm MAKITA 743009-6 dùng cho máy chà nhám và máy đánh bóng
44.000
MAKITA_7636452
Tán giữ mũi MAKITA 763645-2 dùng cho các máy GD0800, GD0810C, GD0801C
59.000
MAKITA_7430258
Đế nhựa 120mm MAKITA 743025-8 dùng cho máy chà nhám đĩa GV6010
77.000
MAKITA_1230012
Đế cao su 98mm MAKITA 123001-2 dùng cho máy khoan
110.000
MAKITA_7430363
ĐẾ CAO SU 100 MAKITA 743036-3
161.000
MAKITA_7430169
Đế cao su 125mm MAKITA 743016-9 dùng cho máy chà nhám và máy đánh bóng
180.000
MAKITA_7430151
Đế cao su 115mm MAKITA 743015-1 dùng cho máy chà nhám và máy đánh bóng
185.000
MAKITA_7636698
Côn MAKITA dùng cho các máy DGD800, DGD801, GD0602
384.000
MAKITA_7636208
Côn 6mm MAKITA 763620-8 dùng cho các máy 906, 906H, GD0600, GD0601, GD0603
226.000
MAKITA_7636274
Côn 3mm MAKITA 763627-4 dùng cho các máy GD0600, GD0601, GD0603
252.000
MAKITA_7431246
Tấm đế cao su 50mm, cốt 1/4"-20UNC MAKITA 743124-6 dùng cho máy DPV300, PV301D (loại lắp vào/tháo ra)
267.000
MAKITA_7430088
ĐẾ CAO SU 170 MAKITA 743008-8
290.000
MAKITA_7430127
Đế cao su 170mm MAKITA 743012-7 dùng cho các máy GV7000, GV7000C, 9207SPB, 7327C, PV7001C
308.000
MAKITA_7430818
Đế cao su 123mm sử dụng với tấm nhám có đục lỗ MAKITA (dùng cho máy BO5041)
338.000
MAKITA_1926386
NỈ ĐÁNH BÓNG 180MM MAKITA 192638-6
347.000
MAKITA_7430533
Tấm đỡ loại gai và xù dùng với đế lông cừu và măng sông 18 hoặc đệm cao su xốp MAKITA (dùng cho máy PV7001/C)
365.000
MAKITA_1926297
Miếng nỉ đánh bóng lông cừu 180mm MAKITA 192629-7 (dùng cho máy MAKITA 9237C, PV7001C)
392.000
MAKITA_7430339
Đế bọt biển 147mm, cốt M8 MAKITA 743033-9 dùng cho máy chà nhám đĩa GC6010
454.000
MAKITA_1929889
Bộ côn và tán giữ mũi MAKITA dùng cho các máy GD0800, GD0810C, GD0801C
595.000
MAKITA_1934701
Tấm bọt biển loại gai và xù 190mm MAKITA 193470-1 dùng cho máy 9237C, PV7001C
717.000
MAKITA_7431254
Tấm đế bọt biển loại gai và xù 75mm, cốt 5/8"-24UNF MAKITA 743125-4 dùng cho máy DPV300, PV301D
717.000
Pin & đế sạc
MAKITA_191L290
Pin 40Vmax XGT dung lượng 2.0Ah Makita BL4020 mã số 191L29-0
2.562.000
MAKITA_632N824
Pin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 632N82-4, không đóng gói (Pin được trích xuất lẽ từ kiện hàng lớn)
2.987.000
MAKITA_191B363
Pin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 191B36-3 ( đóng gói hộp giấy )
3.391.000
MAKITA_191B444
Pin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 191B44-4 ( đóng gói hộp nhựa )
3.105.000
MAKITA_191B347
Pin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 191B34-7
3.687.000
MAKITA_191B266
Pin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 191B26-6
4.196.000
MAKITA_632N727
Pin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 632N72-7, không đóng gói ( Pin được trích xuất từ kiện hàng lớn )
3.687.000
MAKITA_191L478
Pin 40Vmax XGT dung lượng 5.0Ah Makita BL4050F mã số 191L47-8
4.794.000
MAKITA_191X658
Pin 40Vmax XGT dung lượng 8.0Ah Makita BL4080F mã số 191X65-8
7.191.000
MAKITA_1974224
Pin 18V LXT dung lượng 6.0Ah Makita BL1860B, mã số 197422-4
2.696.000
MAKITA_1972808
Pin 18V LXT dung lượng 5.0Ah Makita BL1850B, mã số 197280-8
2.315.000
MAKITA_1972654
Pin 18V LXT dung lượng 4.0Ah Makita BL1840B, mã số 197265-4
1.742.000
MAKITA_1975995
Pin 18V LXT dung lượng 3.0Ah Makita BL1830B, mã số 197599-5
1.524.000
MAKITA_1972565
Pin 18V LXT dung lượng 2.0Ah Makita BL1820B, mã số 197256-5
1.255.000
MAKITA_1972549
Pin 18V LXT dung lượng 2.0Ah Makita BL1820B, mã số 197254-9
1.479.000
MAKITA_1962350
Pin 18V LXT dung lượng 1.5Ah Makita BL1815N, mã số 196235-0
1.255.000
MAKITA_191E078
Đế sạc nhanh Makita DC40RA dùng cho Pin 40Vmax XGT mã số 191E07-8 (hộp đựng bằng giấy)
2.699.000
MAKITA_1911L94
Đế sạc tiêu chuẩn 2 cổng Makita DC40WA dùng cho Pin 40Vmax XGT mã số 1911L9-4
2.932.000
MAKITA_191M903
Đế sạc tiêu chuẩn Makita DC40RC dùng cho Pin 40VMax XGT mã số 191M90-3 (hộp đựng bằng giấy)
1.878.000
MAKITA_191N098
Đế sạc nhanh 2 cổng Makita DC40RB dùng cho Pin 40Vmax XGT mã số 191N09-8 (hộp đựng bằng giấy)
4.304.000
MAKITA_1955842
Đế sạc nhanh Makita DC18RC dùng cho Pin 18V LXT và Pin 14.4V mã số 195584-2
2.017.000
MAKITA_1969336
Đế sạc nhanh 2 cổng Makita DC18RD dùng cho Pin 18V LXT và Pin 14.4V mã số 196933-6
3.102.000
MAKITA_1984447
Đế sạc nhanh Makita DC18RE dùng được cho cả Pin 18V LXT, Pin 14.4V và Pin 12Vmax CXT mã số 198444-7
2.196.000
MAKITA_1964263
Đế sạc tiêu chuẩn 4 cổng Makita DC18SF dùng cho Pin 18V LXT và Pin 14.4V mã số 196426-3
4.444.000
MAKITA_1945336
Đế sạc tiêu chuẩn Makita DC18SD dùng cho Pin 18V LXT và Pin 14.4V mã số 194533-6
1.591.000
MAKITA_1996874
Đế sạc tiêu chuẩn 2 cổng Makita DC18SH dùng cho Pin 18V LXT và Pin 14.4V mã số 199687-4
2.389.000
MAKITA_1946219
Đế sạc tiêu chuẩn Makita DC18SE dùng cho Pin 18V LXT và Pin 14.4V mã số 194621-9 (Loại chỉ dùng được trên xe hơi, đầu cắm tẩu 12V mồi thuốc)
1.735.000
MAKITA_1910G01
Đế sạc tiêu chuẩn giá tiết kiệm Makita DC18WC dùng cho Pin 18V LXT và Pin 14.4V LXT mã số 1910G0-1
1.141.000
Bộ Combo Pin & Sạc
MAKITA_191V151
Bộ 2 Pin 40Vmax XGT 2.0Ah kèm sạc tiêu chuẩn DC40RC và thùng Makpac số 1 Makita PSKG1 (mã số 191V15-1)
5.323.000
MAKITA_191T620
Bộ 1 Pin 40Vmax XGT 2.5Ah, 1 Pin 18V LXT 6.0Ah , sạc nhanh DC40RA kèm đế chuyển ADP10 và thùng Makpac số 1 Makita PSKG1 (mã số 191T62-0)
8.058.000
MAKITA_191T646
Bộ 2 Pin 40Vmax XGT 2.5Ah, 2 Pin 18V LXT 6.0Ah, sạc nhanh DC40RA kèm đế chuyển ADP10 và thùng Makpac số 2 Makita PSKG2 (mã số 191T64-6)
13.010.000
MAKITA_191J816
Bộ 2 Pin 40Vmax XGT 2.5Ah kèm sạc nhanh DC40RA và thùng Makpac số 1 Makita MKP1G001 (mã số 191J81-6)
8.324.000
MAKITA_191J971
Bộ 2 Pin 40Vmax XGT 4.0Ah kèm sạc nhanh DC40RA và thùng Makpac số 1 Makita MKP1G002 (mã số 191J97-1)
9.871.000
MAKITA_191U008
Bộ 2 Pin 40Vmax XGT 4.0Ah kèm sạc nhanh 2 cổng DC40RB và thùng Makpac số 3 Makita PSKG3 (mã số 191U00-8)
11.162.000
MAKITA_191U286
Bộ 4 Pin 40Vmax XGT 4.0Ah kèm sạc nhanh 2 cổng DC40RB và thùng Makpac số 3 Makita PSKG3 (mã số 191U28-6)
18.502.000
MAKITA_191V355
Bộ 2 Pin 40Vmax XGT 5.0Ah kèm sạc nhanh DC40RA và thùng Makpac số 2 Makita PSKG2 (mã số 191V35-5)
10.976.000
MAKITA_191U139
Bộ 2 Pin 40Vmax XGT 5.0Ah kèm sạc nhanh 2 cổng DC40RB và thùng Makpac số 3 Makita PSKG3 (mã số 191U13-9)
11.976.000
MAKITA_1979525
Bộ 2 Pin 18V LXT 3.0Ah kèm sạc nhanh DC18RC và thùng Makpac số 1 Makita MKP1RF182 (mã số 197952-5)
4.745.000
MAKITA_1974949
Bộ 2 Pin 18V LXT 4.0Ah kèm sạc nhanh DC18RC và thùng Makpac số 1 Makita MKP1RM182 (mã số 197494-9)
4.666.000
MAKITA_1976242
Bộ 2 Pin 18V LXT 5.0Ah kèm sạc nhanh DC18RC và thùng Makpac số 1 Makita MKP1RT182 (mã số 197624-2)
6.093.000
MAKITA_1976292
Bộ 2 Pin 18V LXT 5.0Ah kèm sạc nhanh 2 cổng DC18RD và thùng Makpac số 3 Makita MKP3PT182 (mã số 197629-2)
6.106.000
MAKITA_1976268
Bộ 4 Pin 18V LXT 5.0Ah kèm sạc nhanh 2 cổng DC18RD và thùng Makpac số 3 Makita MKP3PT184 (mã số 197626-8)
9.714.000
MAKITA_1981164
Bộ 2 Pin 18V LXT 6.0Ah kèm sạc nhanh DC18RC và thùng Makpac số 1 Makita MKP1RG182 (mã số 198116-4)
6.739.000
MAKITA_1980914
Bộ 4 Pin 18V LXT 6.0Ah kèm sạc nhanh 2 cổng DC18RD và thùng Makpac số 3 Makita MKP3PG184 (mã số 198091-4)
12.293.000