Chuyển đến nội dung

Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4002 True RMS

Thương hiệu HIOKI
Giá trước khi giảm 12.249.000 - Giá trước khi giảm 12.249.000
Giá trước khi giảm 12.249.000
12.249.000
12.249.000 - 12.249.000
Giá hiện tại 12.249.000

Chi tiết sản Phẩm

Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4002 True RMS
Ac Leakage Clamp Meter Hioki CM4002
___________________
Thông số kỹ thuật
‣ Cấp đo lường CAT III 600 Voltage/ CAT IV 300 Voltage
‣ Đo dòng AC 6.000 mA, 60.00 mA, 600.0 mA, 6.000 A, 60.00 A, 200.0 A, 6 dải đo, True RMS, độ chính xác 45 Hz – 400 Hz ±1.0% rdg ±5 dgt (6.000 mA đến 6.000 A), ±1.5% rdg ±5 dgt (60.00 A, 200.0 A), độ chính xác 15Hz – 45 Hz, 400 Hz – 2 kHz ±2.0% rdg ±5 dgt, độ chính xác được đảm bảo 0.060 mA đến 200.0 A
‣ Dải đo tần số 15.0 Hz đến 2000 Hz
‣ Hệ số Crest 3 (ngoài phạm vi 200.0 A), 1.5 (phạm vi 200.0 A)
‣ Chức năng lọc ngắt tần số 180 Hz ±30 Hz khi bộ lọc ON (-3 dB)
‣ Các chức năng khác hiển thị giá trị Max/ Min/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN, giữ hiển thị giá trị và tự động giữ; đèn nền, Tự động tắt nguồn, âm báo, Hiển thị bộ đếm sự kiện, so sánh, ghi sự kiện đơn giản, đo dòng điện khởi động
‣ Hiển thị tốc độ làm mới hiển thị 5 lần/s
‣ Nguồn điện Pin kiềm AA (LR6) × 2, thời gian hoạt động liên tục 48 giờ
‣ Đường kính gọng kìm φ 40 mm (1.57 in.)
‣ Kích thước và khối lượng 64 mm (2.52 in) × 233 mm (9.17 in) × 37 mm (1.46 in), 400 g (14.1 oz.)
‣ Bao gồm túi đựng C0203, hướng dẫn sử dụng, thận trọng khi sử dụng, Pin kiềm AA (LR6) × 2
___________________
Basic specifications
‣ AC Current range 6.000 mA, 60.00 mA, 600.0 mA, 6.000 A, 60.00 A, 200.0 A, 6 ranges, True RMS, Basic accuracy 45 Hz - 400 Hz: ±1.0% rdg ±5 dgt (6.000 mA to 6.000 A), ±1.5% rdg ±5 dgt (60.00 A, 200.0 A), Basic accuracy 15 Hz - 45 Hz, 400 Hz - 2 kHz: ±2.0% rdg ±5 dgt, Defined accuracy range: 0.060 mA to 200.0 A
‣ Frequency range 15.0 Hz to 2000 Hz
‣ Crest factor 3 (other than 200.0 A range), 1.5 (200.0 A range)
‣ Filter function Cut off frequency: 180 Hz ±30 Hz at filter ON (-3 dB)
‣ Other functions Max/ Min/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN value display, Display value hold and auto hold; Backlight, Auto power save, Buzzer sound, Event count display, Comparator, Simple event recording, Rush current measurement
‣ Display Display refresh rate: 5 times/s
‣ Power supply AA-size alkaline battery (LR6) × 2; Continuous operating time: 48 hr
‣ Core jaw diameter φ 40 mm (1.57 in.)
‣ Dimensions and mass 64 mm (2.52 in) W × 233 mm (9.17 in) H × 37 mm (1.46 in) D, 400g (14.1 oz.)
‣ Included accessories Carrying case C0203 × 1, Instruction manual × 1, Operating Precautions × 1, AA-size alkaline battery (LR6) × 2

Phương thức thanh toán đa dạng & linh hoạt

Cổng thanh toán tại Npower đã được kiểm tra, xác thực và phê duyệt từ các ngân hàng uy tín, cho phép bạn thực hiện được nhiều hình thanh toán đa dạng; thanh toán bằng thẻ tín dụng nội địa, thẻ tín dụng quốc tế, thẻ ATM nội đia, ví điện tử, chuyển khoản Internet banking, Apple Pay, Google Wallet và trả góp qua ngân hàng.