Chi tiết sản Phẩm
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003 True RMS
Ac Leakage Clamp Meter Hioki CM4003
___________________
Thông số kỹ thuật
‣ Cấp đo lường CAT III 300 Voltage/ CAT IV 300 Voltage
‣ Đo dòng AC 6.000 mA, 60.00 mA, 600.0 mA, 6.000 A, 60.00 A, 200.0 A, 6 dải đo, True RMS, độ chính xác 45 Hz – 400 Hz ±1.0% rdg ±5 dgt (6.000 mA đến 6.000 A), ±1.5% rdg ±5 dgt (60.00 A, 200.0 A), độ chính xác 15Hz – 45 Hz, 400 Hz – 2 kHz ±2.0% rdg ±5 dgt, độ chính xác được đảm bảo 0.060 mA đến 200.0 A
‣ Dải đo tần số 15.0 Hz đến 2000 Hz
‣ Hệ số Crest 3 (ngoài phạm vi 200.0 A), 1.5 (phạm vi 200.0 A)
‣ Chức năng lọc ngắt tần số 180 Hz ±30 Hz khi bộ lọc ON (-3 dB)
‣ Chức năng đầu ra RMS (giá trị đầu ra RMS), WAVE (dạng sóng đầu ra)
‣ Các chức năng khác hiển thị giá trị Max/ Min/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN, giữ hiển thị giá trị và tự động giữ; đèn nền, Tự động tắt nguồn, âm báo, Hiển thị bộ đếm sự kiện, so sánh, ghi sự kiện đơn giản, đo dòng điện khởi động
‣ Hiển thị tốc độ làm mới hiển thị 5 lần/s
‣ Nguồn điện Pin kiềm AA (LR6) × 2, thời gian hoạt động liên tục 48 giờ, bộ đổi nguồn AC Z1013 (5V DC/ 2,6 A)
‣ Đường kính gọng kìm φ 40 mm (1.57 in.)
‣ Kích thước và khối lượng 64 mm (2.52 in) × 233 mm (9.17 in) × 37 mm (1.46 in), 400 g (14.1 oz.)
‣ Bao gồm túi đựng C0203, hướng dẫn sử dụng, thận trọng khi sử dụng, Pin kiềm AA (LR6) × 2
____________________________
Basic specifications
‣ AC Current range 6.000 mA, 60.00 mA, 600.0 mA, 6.000 A, 60.00 A, 200.0 A, 6 ranges, True RMS, Basic accuracy 45 Hz - 400 Hz: ±1.0% rdg ±5 dgt (6.000 mA to 6.000 A), ±1.5% rdg ±5 dgt (60.00 A, 200.0 A), Basic accuracy 15 Hz - 45 Hz, 400 Hz - 2 kHz: ±2.0% rdg ±5 dgt, Defined accuracy range: 0.060 mA to 200.0 A
‣ Frequency range 15.0 Hz to 2000 Hz
‣ Crest factor 3 (other than 200.0 A range), 1.5 (200.0 A range)
‣ Filter function Cut off frequency: 180 Hz ±30 Hz at filter ON (-3 dB)
‣ Output function RMS (RMS value output), WAVE
(waveform output)
‣ Other functions Max/ Min/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN value display, Display value hold and auto hold; Backlight, Auto power save, Buzzer sound, Event count display, Comparator, Simple event recording, Rush current measurement
‣ Display Display refresh rate: 5 times/s
‣ Power supply AA-size alkaline battery (LR6) × 2; Continuous operating time 48 hr
‣ Core jaw diameter φ 40 mm (1.57 in.)
‣ Dimensions and mass 64 mm (2.52 in) W × 233 mm (9.17 in) H × 37 mm (1.46 in) D, 400g (14.1 oz.)
‣ Included accessories Carrying case C0203, Instruction manual, Operating Precautions, AA-size alkaline battery (LR6), Connection cable L9097