Chi tiết sản Phẩm
Ampe kìm đo dòng AC/DC 600A cao cấp Hioki CM4371-50 True RMS
AC/DC Clamp Meter Hioki CM4371-50
___________________
Thông số kỹ thuật
‣ Cấp đo lường CAT III 1000V / CAT IV 600V
‣ Khi sử dụng đầu đo điện áp cao DC Hioki (P2010 hoặc P2000) cấp đo lường CAT IV 1000 Voltage/ CAT III 2000 Voltage
‣ Đo dòng DC 20.00 A/600.0 A, độ chính xác ±1.3% rdg. ±3 dgt.
‣ Đo dòng AC 20.00 A/600.0 (10 Hz - 1 kHz, True RMS), độ chính xác ±1.3% rdg. ±3 dgt.
‣ Đo điện áp DC từ 600.0 mV - 1500 V (khi sử dụng đầu đo điện cao áp P2010 hoặc P2000 từ 600.0V - 2000V)
‣ Đo điện áp AC từ 6.000 V - 1000 V, 4 dải (15 Hz - 1 kHz, True RMS), độ chính xác 45 Hz - 66 Hz: ±0.9% rdg ±0.003 V (tại mức 6V)
‣ Đo dòng DC+AC 20.00 A/600.0 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS) độ chính xác DC 45 Hz - 66 Hz ±1.3% rdg ±0.13 A (tại mức 20A)
‣ Đo điện áp DC+AC từ 6.000 V - 1000 V, 4 dải (15 Hz to 1 kHz, True RMS), độ chính xác 45 Hz - 66 Hz ±0.9% rdg ±0.003 V (tại mức 6V)
‣ Đo điện trở 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 dải, độ chính xác ±0.7% rdg ±0.5Ω (tại mức 600Ω)
‣ Đo điện dung 1.000 μF to 1000 μF, 4 dải, độ chính xác ±1.9% rdg. ±0.005 μF (tại mức 1 μF)
‣ Đo dải tần số 9.999 Hz - 999.9 Hz, 3 dải, độ chính xác ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (tại mức 9.999 Hz)
‣ Nhiệt độ kiểu K từ -40.0 ˚C - 400.0 ˚C, độ chính xác ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
‣ Phát hiện điện áp cao 40 V - 600 V AC, thấp 80 V - 600 V AC, tần số 50Hz /60 Hz
‣ Chức năng khác nguồn điện DC, kiểm tra tính liên tục, kiểm tra diode, tự động phát hiện AC/DC, chức năng đánh giá Đạt/Không đạt của DC A và DC V, hiển thị giá trị Max/Min/Trung bình/ĐỈNH MAX/ĐỈNH MIN, chức năng lọc thông thấp, giữ giá trị hiển thị, tự động giữ, đèn nền, tự động tiết kiệm điện, âm thanh còi, điều chỉnh về 0
‣ Chống bụi, chống thấm nước IP20 (Đo điện áp trong điều kiện hoàn toàn khô ráo. Khi hàm đóng lại), IP54 (Trong khi lưu trữ)
‣ Nguồn điện Pin Alkaline LR03 ×2 sử dụng liên tục: 40 giờ
‣ Đường kính lõi hàm φ33 mm (1,30 in), kích thước hàm: 69 mm (2,72 in) × 14 mm (0,55 in)
‣ Kích thước và khối lượng 65 mm (2,56 in) × Cao 215 mm (8,46 in) × Sâu 35 mm (1,38 in) mm, 340 g (12,0 oz)
‣ Phụ kiện đi kèm dây thử L9300, hộp đựng C0203, Pin kiềm LR03, hướng dẫn sử dụng, biện pháp phòng ngừa khi vận hành
___________________
Basic specifications
‣ DC Current range 20.00 A/600.0 A, Basic accuracy: ±1.3% rdg ±0.08 A (20 A range)
‣ AC Current range 20.00 A/600.0 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.3% rdg ±0.08 A (at 20 A)
‣ Crest factor 20.00 A range: 7.5, 600.0 A range: 3 or less
‣ DC+AC Current range 20.00 A/600.0 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg ±0.13 A (at 20 A)
‣ DC Voltage range 600.0 mV to 1000 V (When using P2010 or P2000: 600.0 V to 2000 V)
‣ AC Voltage range 6.000 V to 1000 V, 4 ranges (15 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy 45 - 66 Hz: ±0.9% rdg ±0.003 V (at 6 V)
‣ DC+AC Voltage range 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Basic accuracy DC, 45 - 66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (at 6 V)
‣ Resistance range 600.0 Ω to 6.000 MΩ, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (at 600 Ω)
‣ Capacitance range 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges, Basic accuracy: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (at 1 μF)
‣ Frequency range 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 ranges, Basic accuracy: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (at 9.999 Hz)
‣ Temperature (K) -40.0 to 400.0 ˚C, add temperature probe accuracy to basic accuracy of ±0.5% rdg ±3.0 ˚C
‣ Voltage detection Hi: 40 V to 600 V AC, Lo: 80 V to 600 V AC, 50/60 Hz
‣ Other functions DC power, Continuity check, Diode check, Automatic AC/DC detection, Pass/ fail judgement function of DC A and DC V, Max/Min/Average/PEAK MAX/PEAK MIN value display, Low-pass filter function, Display value hold, Auto hold, Back light, Auto-power save, Buzzer sounds, Zero-adjustment
‣ Dustproof, waterproof IP20 (Voltage measurement in a completely dry condition. When jaw closes), IP54 (While in storage)
‣ Power supply LR03 Alkaline battery ×2 continuous use: 40 hr
‣ Other conditions: 10 A AC measurement, backlight off, 23°C reference value
‣ Core jaw diameter φ33 mm (1.30 in), Jaw dimension: 69 mm (2.72 in) W× 14 mm (0.55 in) D
‣ Dimensions and mass 65 mm (2.56 in) W × 215 mm (8.46 in) H × 35 mm (1.38 in) D mm, 340 g (12.0 oz)
‣ Included accessories Test Lead L9300, Carrying Case C0203, LR03 Alkaline battery, Instruction Manual, Operating Precautions