Makita
Bộ lọc
Pin 14.4V LXT dung lượng 6.0Ah Makita BL1460B mã số 197709-4
MAKITAPin 14.4V LXT dung lượng 6.0Ah Makita BL1460B mã số 197709-4
Pin 14.4V NI-MH dung lượng 3.0Ah Makita 1435 mã số 193060-0
MAKITAPin 14.4V NI-MH dung lượng 3.0Ah Makita 1435 mã số 193060-0
Pin 14.4V Ni-mh dung lượng 3.3Ah Makita BH1433 mã số 193354-3
MAKITAPin 14.4V Ni-mh dung lượng 3.3Ah Makita BH1433 mã số 193354-3 _________________________ Lưu ý: Chỉ dùng được với đế sạc Makita DC14RA
Pin 18V dung lượng 1.5Ah (dòng G tiết kiệm) Makita BL1815G, mã số 198186-3
MAKITAPin 18V dung lượng 1.5Ah (dòng G tiết kiệm) Makita BL1815G, mã số 198186-3 ________________________ - Lưu ý: Không dùng chung với dòng Pin 18V LXT...
Xem chi tiết đầy đủPin 18V dung lượng 2.0Ah (dòng G tiết kiệm) Makita BL1820G, mã số 191N69-0
MAKITAPin 18V dung lượng 2.0Ah (dòng G tiết kiệm) Makita BL1820G, mã số 191N69-0 ______________________________ - Không dùng chung với dòng Pin 18V LXT ...
Xem chi tiết đầy đủPin 18V LXT dung lượng 1.5Ah Makita BL1815N, mã số 196235-0
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 1.5Ah Makita BL1815N, mã số 196235-0
Pin 18V LXT dung lượng 2.0Ah Makita BL1820B, mã số 197254-9
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 2.0Ah Makita BL1820B, mã số 197254-9
Pin 18V LXT dung lượng 2.0Ah Makita BL1820B, mã số 197256-5
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 2.0Ah Makita BL1820B, mã số 197256-5
Pin 18V LXT dung lượng 3.0Ah Makita BL1830B, mã số 197599-5
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 3.0Ah Makita BL1830B, mã số 197599-5
Pin 18V LXT dung lượng 3.0Ah Makita BL1830B, mã số 632G12-3 (Pin hãng cung cấp theo kiện lớn, không có hộp giấy cho từng viên)
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 3.0Ah Makita BL1830B, mã số 632G12-3 (Pin hãng cung cấp theo kiện lớn, không có hộp giấy cho từng viên)
Pin 18V LXT dung lượng 4.0Ah Makita BL1840B, mã số 197265-4
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 4.0Ah Makita BL1840B, mã số 197265-4
Pin 18V LXT dung lượng 5.0Ah Makita BL1850B, mã số 197280-8
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 5.0Ah Makita BL1850B, mã số 197280-8
Pin 18V LXT dung lượng 5.0Ah Makita BL1850B, mã số 632F15-1 (Pin hãng cung cấp theo kiện lớn, không có hộp giấy cho từng viên)
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 5.0Ah Makita BL1850B, mã số 632F15-1 (Pin hãng cung cấp theo kiện lớn, không có hộp giấy cho từng viên)
Pin 18V LXT dung lượng 6.0Ah Makita BL1860B, mã số 197422-4
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 6.0Ah Makita BL1860B, mã số 197422-4
Pin 18V LXT dung lượng 6.0Ah Makita BL1860B, mã số 632F69-8 (Pin hãng cung cấp theo kiện lớn, không có hộp giấy cho từng viên)
MAKITAPin 18V LXT dung lượng 6.0Ah Makita BL1860B, mã số 632F69-8 (Pin hãng cung cấp theo kiện lớn, không có hộp giấy cho từng viên)
Pin 18V NI-MH dung lượng 3.0Ah Makita 1835 mã số 193061-8
MAKITAPin 18V NI-MH dung lượng 3.0Ah Makita 1835 mã số 193061-8
Pin 18V NI-MH dung lượng 3.0Ah Makita 1835 mã số 193062-6
MAKITAPin 18V NI-MH dung lượng 3.0Ah Makita 1835 mã số 193062-6
Pin 2.0Ah BH9020A/BFL080F MAKITA 193590-1
MAKITAPin 2.0Ah BH9020A/BFL080F MAKITA 193590-1
Pin 36V LXT dung lượng 2.6Ah Makita BL3626 mã số 194873-2
MAKITAPin 36V LXT dung lượng 2.6Ah Makita BL3626 mã số 194873-2
Pin 4.8V Ni-CD dung lượng 0.6Ah, Pin cố định của máy vặn vít gập 6723DW Makita TP00000164
MAKITAPin 4.8V Ni-CD dung lượng 0.6Ah, Pin cố định của máy vặn vít gập 6723DW Makita TP00000164
Pin 40Vmax XGT dung lượng 2.0Ah Makita BL4020 mã số 191L29-0
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 2.0Ah Makita BL4020 mã số 191L29-0 Battery XGT _______________________ Trọng lượng: 0.69kg
Pin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 191B36-3 ( đóng gói hộp giấy )
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 191B36-3 ( đóng gói hộp giấy ) Battery XGT __________________________ Trọng lượng: 0.71kg
Pin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 191B44-4 ( đóng gói hộp nhựa )
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 191B44-4 ( đóng gói hộp nhựa ) Battery XGT ________________________ Trọng lượng: 0.7kg
Pin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 632N82-4, không đóng gói (Pin được trích xuất lẽ từ kiện hàng lớn)
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 2.5Ah Makita BL4025 mã số 632N82-4, không đóng gói (Pin được trích xuất lẽ từ kiện hàng lớn)
Pin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 191B26-6
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 191B26-6 Battery XGT _______________________ Trọng lượng: 1.0kg
Pin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 191B34-7
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 191B34-7 Battery XGT
Pin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 632N72-7, không đóng gói ( Pin được trích xuất từ kiện hàng lớn )
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 4.0Ah Makita BL4040 mã số 632N72-7, không đóng gói ( Pin được trích xuất từ kiện hàng lớn )
Pin 40Vmax XGT dung lượng 5.0Ah Makita BL4050F mã số 191L47-8
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 5.0Ah Makita BL4050F mã số 191L47-8 Battery XGT ___________________________ Trọng lượng: 1.3kg
Pin 40Vmax XGT dung lượng 8.0Ah Makita BL4080F mã số 191X65-8
MAKITAPin 40Vmax XGT dung lượng 8.0Ah Makita BL4080F mã số 191X65-8 Battery XGT ________________________ Trọng lượng: 1.9kg
Pin 64Vmax dung lượng 10.0Ah Makita BL64100, mã số 191Y69-6, dùng cho máy LM002J và LM004J
MAKITAPin 64Vmax dung lượng 10.0Ah Makita BL64100, mã số 191Y69-6, dùng cho máy LM002J và LM004J
Pin 64Vmax dung lượng 4.0Ah Makita BL6440, mã số 191R06-8 (Dùng cho máy LM002J, LM004J)
MAKITAPin 64Vmax dung lượng 4.0Ah Makita BL6440, mã số 191R06-8 (Dùng cho máy LM002J, LM004J)
Pin 7.2V Li-Ion dung lượng 1.5Ah Makita BL0715 mã số 198000-3
MAKITAPin 7.2V Li-Ion dung lượng 1.5Ah Makita BL0715 mã số 198000-3
Pin 7.2V Ni-CD Makita 7050 mã số 193959-9, dung lượng 1.3Ah
MAKITAPin 7.2V Ni-CD Makita 7050 mã số 193959-9, dung lượng 1.3Ah
Pin 7.2V Ni-CF dạng thanh dung lượng 1.3Ah Makita 7000 mã số 191679-9
MAKITAPin 7.2V Ni-CF dạng thanh dung lượng 1.3Ah Makita 7000 mã số 191679-9
PIN 7000 EN/FR/DE MAKITA 632006-6
MAKITAPIN 7000 EN/FR/DE MAKITA 632006-6
PIN 7000 EN/FR/DE MAKITA 632B28-8
MAKITAPIN 7000 EN/FR/DE MAKITA 632B28-8