Chuyển đến nội dung

Warning - interactive module disabled!
Warning - BOM data link has been disabled!

ý nghĩa của các ký hiệu trên bảng danh mục phụ tùng
  • [A..] - Linh kiện tiêu chuẩn đi kèm khi mua máy.
  • [C..] - Không hiển thị trên bản vẽ đây là phụ tùng đi kèm với mã phụ tùng cấp bên trên của linh kiện đó.
    Ví dụ:
    [003]  Mã số 127494-5 Bộ cần gạt thay đổi tốc độ
        [C10] Mã số 233438-6
     Lò xo nến 4
    Ý nghĩa: Khi ta mua chi tiết [003] đã bao gồm chi tiết [C10] là lò xo nến
  • [D10] - Bộ phụ tùng, cho biết chi tiết đó sẽ bao gồm 1 chi tiết khác

_______________________
[020]  Mã số 183R83-4 Bộ vỏ ngoài SL 1
    [C10] Mã số 263005-3 Chốt cao su 6 SL 2
    
[D10] Mã số  INC. 3 SL
_______________________
Chi tiết [020] sẽ bao gồm 1 chi tiết số [003] trên bản vẽ. Chi tiết [020] và [003] là 1 bộ sản phẩm.

Cách tra mã linh kiện trên bản vẽ
  • Mã số chi tiết: thể hiện trên bản vẽ.
  • Mã số phụ tùng (mã hàng, mã sản phẩm) dùng để mua hàng.

Mã số chi tiết trên bản vẽ - được thể hiện bằng 3 ký tự trên bảng danh mục phụ tùng.

Ví dụ:
trên bản vẽ, mã số chi tiết là 1 thì trên bảng danh mục phụ tùng sẽ [001]. Từ bảng này bạn sẽ tra được mã số phụ tùng.

  1. Mã sản phẩm cũ - mã sản phẩm mới cho cùng 1 chi tiết

Nếu sản phẩm có mã linh kiện mới hơn thì sẽ được ký hiệu thêm bằng dấu (-)

Ví dụ:
Chi tiết [002] có mã sản phẩm là 183N73-3.
Chi tiết [002-1] có mã sản phẩm 183S37-7 sẽ là sản phẩm thay thế cho 183N73-3.
Bạn nên ưu tiên đặt hàng theo mã số: 183S37-7
Chi tiết [002] nếu có sản phẩm nâng cấp sẽ được ký hiệu tiếp theo là [002-3], [002-4]

Minh hoạ 1
___________________
[011]  Mã số 629A33-8 Bộ stato SL  ❗
[011-1]  Mã số 629B79-0 Bộ stato SL  ❗
[011-2]  Mã số 629C05-5 Bộ stato SL
[011-3]  Mã số 629C97-4 STATOR COMPLETE SL  ❗
___________________
Nhìn vào minh hoạ 1, ta biết được chi tiết [011] đã trải qua 3 lần nâng cấp.
Khi chọn mua, nên chọn những mã có dấu chấm than màu đỏ. Đôi khi sản phẩm quá mới chưa kịp xuất hiên trên thị trường.

Danh mục phụ tùng

[001]  Mã số 811B51-8 Bảng tên DDF486 SL 1 ❗

[002]  Mã số 266130-9 Vít tự cắt ren đầu siết 3X16 SL 7

[003]  Mã số 183R83-4 Bộ vỏ ngoài SL 1

    [C10] Mã số 263005-3 Chốt cao su 6 SL 2

    [C20] Mã số 252126-6 Đai ốc khóa lục giác M4-7 SL 2

    [D10] Mã số  INC. 20 SL

[004]  Mã số 232220-0 Lò xo lá SL 2

[005]  Mã số 127494-5 Bộ cần gạt thay đổi tốc độ SL 1

    [C10] Mã số 233438-6 Lò xo nến 4 SL 2

[006]  Mã số 251468-5 Vít đầu phẳng rảnh dẹp M6X22 SL 1

[007]  Mã số 763252-1 Mâm cặp khoan không khóa 13 SL 1

[008]  Mã số 127699-7 Bộ nhông chuyền SL 1

[008-1]  Mã số 122B69-7 Bộ nhông chuyền SL 1 ❗

[008-2]  Mã số 122F81-1 GEAR ASSEMBLY SL 1

[009]  Mã số 266326-2 Vít tự cắt ren đầu siết 4X18 SL 4

[010]  Mã số 619656-4 Rôto SL 1

[010-1]  Mã số 619656-4 Rôto SL 1

[011]  Mã số 629A33-8 Bộ stato SL 1

[011-1]  Mã số 629B79-0 Bộ stato SL 1

[011-2]  Mã số 629C05-5 Bộ stato SL 1

[011-3]  Mã số 629C97-4 STATOR COMPLETE SL 1 ❗

[012]  Mã số 413405-9 Nắp sau SL 1

[013]  Mã số 266130-9 Vít tự cắt ren đầu siết 3X16 SL 2

[014]  Mã số 419041-9 Cần thay đổi f/r SL 1

[015]  Mã số 651443-5 Công tắc C3JR-4B SL 1

[016]  Mã số 643874-2 Thiết bị đầu cuối SL 1

[017]  Mã số 811B59-2 Không số.nhãn DDF486 SL 1 ❗

[019]  Mã số 620549-0 Mạch led SL 1

[020]  Mã số 183R83-4 Bộ vỏ ngoài SL 1

    [C10] Mã số 263005-3 Chốt cao su 6 SL 2

    [C20] Mã số 252126-6 Đai ốc khóa lục giác M4-7 SL 2

    [D10] Mã số  INC. 3 SL

[022]  Mã số 163400-6 Dây đeo tay SL 1

[A01]  Mã số 127702-4 Bộ cầm tay SL 1 ❗

    [C10] Mã số 140U91-6 Bộ chốt chắn SL 1

    [C20] Mã số 140X19-2 Cánh tay R hoàn chỉnh SL 1 ❗

    [C30] Mã số 266886-4 Bu-lông đầu lục giác M8X65 SL 1

    [C40] Mã số 312A63-3 Tay đòn L SL 1 ❗

    [C50] Mã số 962055-2 Vòng giữ (int) R-15 SL 1

[A01-1]  Mã số 122C02-5 Bộ cầm tay SL 1

    [C10] Mã số 140U91-6 Bộ chốt chắn SL 1

    [C20] Mã số 140X19-2 Cánh tay R hoàn chỉnh SL 1 ❗

    [C30] Mã số 266886-4 Bu-lông đầu lục giác M8X65 SL 1

    [C40] Mã số 312C73-2 Tay đòn L SL 1 ❗

    [C50] Mã số 962055-2 Vòng giữ (int) R-15 SL 1

[A01-2]  Mã số 122F13-8 GRIP ASSEMBLY SL 1 ❗

    [C10] Mã số 141R99-5 POLE COMPLETE SL 1 ❗

    [C20] Mã số 140X19-2 Cánh tay R hoàn chỉnh SL 1 ❗

    [C30] Mã số 266886-4 Bu-lông đầu lục giác M8X65 SL 1

    [C40] Mã số 312C73-2 Tay đòn L SL 1 ❗

    [C50] Mã số 962055-2 Vòng giữ (int) R-15 SL 1

[A02]  Mã số 251314-2 Vít đầu giàn M4X12 SL 2

[A03]  Mã số 346317-0 Móc treo máy SL 1

[A04]  Mã số 452947-8 Hộp chứa đầu mũi SL 1

[A05]  Mã số 784637-8 Đầu mũi +- 2-45 SL 2

[A06]  Mã số 821524-1 Hộp nhựa SL 1

    [C10] Mã số 162302-3 Then gài SL 2

    [C20] Mã số 325809-2 Trục SL 1 ❗

    [C30] Mã số 451749-9 Trục tay cầm SL 1

    [C40] Mã số 453473-0 Nắp hộp nhựa SL 1

[A10]  Mã số 450128-8 Nắp pin SL 1

Tìm kiếm nhanh

Dùng cú pháp PHUTUNG_[ mã máy ]
Lưu ý dùng dấu gạch dưới _, không phải dấu gạch ngang (-)
ví dụ: PHUTUNG_DF001G để tìm phụ tùng của máy DF001G