Chi tiết sản Phẩm
Ampe kìm đo dòng AC/DC Hioki CM4375-90 True RMS, đi kèm module kết nối Bluetooth
AC/DC Clamp Meter CM4375-90
___________________
Thông số kỹ thuật
‣ Cấp đo lường CAT III 1000V / CAT IV 600V
‣ Khi sử dụng đầu đo điện áp cao DC Hioki (P2010 hoặc P2000) cấp đo lường CAT IV 1000 Voltage/ CAT III 2000 Voltage
‣ Đo dòng điện DC 1000 A, (hiển thị tối đa 999.9 A) , độ chính xác ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 999.9 A)
‣ Đo dòng điện AC 1000 A (hiển thị tối đa 999.9 A, 10 Hz - 1 kHz, True RMS), độ chính xác 45 Hz - 66 Hz ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 900.0 A)
‣ Hệ số Crest Dải 1000 A 1.5
‣ Đo dòng điện DC+AC 1000 A (DC, 10 Hz - 1 kHz, True RMS), độ chính xác DC 45 Hz - 66 Hz ±1.3% rdg. ±1.3 A (trong khoảng 30.1 A – 900.0 A)
‣ Đo công suất DC 0.000 kVA - 1000 kVA (Khi sử dụng P2000 0 kVA - 2000 kVA) (Tự động chuyển dựa trên dải tần số), độ chính xác ±2.0% rdg. ±20 dgt.
‣ Đo điện áp DC 600.0 mV - 1000 V (Khi sử dụng P2000 600.0 V - 2000 V)
‣ Đo điện áp AC 6.000 V - 1000 V, 4 dải (15 Hz - 1 kHz, True RMS), độ chính xác 45 Hz – 66 Hz ±0.9% rdg. ±0.003 V (mức 6 V)
‣ Đo điện áp DC+AC 6.000 V - 1000 V, 4 dải, độ chính xác DC, 45 Hz - 66 Hz ±1.0% rdg. ±0.013 V (mức 6 V)
‣ Đo điện trở 600.0 Ω. - 6.000 MΩ, 5 dải, độ chính xác ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (mức 600 Ω)
‣ Đo điện dung 1.000 μF. - 1000 μF, 4 dải, độ chính xác ±1.9% rdg. ±0.005 μF (mức 1 μF)
‣ Đo tần số 9.999 Hz - 999.9 Hz, 3 dải, độ chính xác ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (mức 9.999 Hz)
‣ Nhiệt độ (K) -40.0°C đến 400.0°C, thêm độ chính xác que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg. ±3.0°C
‣ Các chức năng khác Kiểm tra thông mạch, Kiểm tra diode, Tự động phát hiện AC/DC, Chức năng phát hiện cực điện áp và dòng điện DC, Hiển thị giá trị Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, Chức năng lọc thông thấp, Giữ hiển thị giá trị, Tự động giữ, Đèn nền, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Hiệu chỉnh 0.
‣ Chống bụi, chống nước IP54 (Bộ nhớ hoặc hệ thống đo dòng điện của dây dẫn cách điện)
‣ Nguồn điện Pin kiềm LR03 ×2, sử dụng liên tục 20 hr.
‣ Đường kính lõi gọng kìm φ34 mm (1.34 in)
‣ Đường kính nhỏ nhất của mặt cắt gọng kìm 9.5mm (0.37 in) (Giá trị phạm vi 44mm (1.73 in) từ đỉnh kìm)
‣ Kích thước và khối lượng 65mm (2.56 in) × 242mm (9.53 in) × 35mm (1.38 in), 350 g (12.3 oz)
‣ Bao gồm que đo L9300, túi đựng C0203, Pin kiềm LR03 ×2, hướng dẫn sử dụng ×2, module kết nối Bluetooth mở rộng Z3210 x1, thận trọng khi vận hành ×1
___________________
Basic specifications
‣ DC Current range 1000 A, (Max. display 999.9 A), Basic accuracy: ±1.3% rdg. ±0.3 A (at 30.1 A - 999.9 A)
‣ AC Current range 1000 A (Max. display 999.9 A, 10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy 45-66 Hz: ±1.8% rdg. ±0.3 A (at 30.1 A - 900.0 A)
‣ Crest factor 1000 A range: 1.5
‣ DC+AC Current range 1000 A (DC, 10 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (at 30.1 A - 900.0 A)
‣ DC Power range 0.000 kVA to 1000 kVA (When using P2010 or P2000: 0 kVA to 2000 kVA) (Automatically switched based on voltage range), Basic accuracy: ±2.0% rdg. ±20 dgt.
‣ DC Voltage range 600.0 mV to 1000 V (When using P2010 or P2000: 600.0 V to 2000 V)
‣ AC Voltage range 6.000 V to 1000 V, 4 ranges (15 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy 45 - 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.003 V (at 6 V)
‣ DC+AC Voltage range 6.000 V to 1000 V, 4 ranges, Basic accuracy DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (at 6 V)
‣ Resistance range 600.0 Ω to 6.000 MΩ, 5 ranges, Basic accuracy: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (at 600 Ω)
‣ Capacitance range 1.000 μF to 1000 μF, 4 ranges, Basic accuracy: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (at 1 μF)
‣ Frequency range 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 ranges, Basic accuracy: ±0.1% rdg ±0.003 Hz (at 9.999 Hz)
‣ Temperature (K) -40.0 to 400.0 ˚C, add temperature probe accuracy to basic accuracy of ±0.5% rdg ±3.0 ˚C
‣ Other functions Continuity check, Diode check, Automatic AC/ DC detection, DC current and DC voltage polarity detection function, MAX/MIN/AVG/ PEAK MAX/PEAK MIN value display, Low-pass filter function, Display value hold, Auto hold, Backlight, Auto power save, Buzzer sound, Zero-adjustment
‣ Dustproof, waterproof
‣ IP20 (Voltage measurement in a completely dry condition. When jaw closes)
‣ IP54 (While in storage)
‣ Power supply LR03 Alkaline battery ×2, continuous use: approx. 20 hr.
‣ Other conditions: 100 A AC measurement, backlight off, 23°C reference value
‣ Core jaw diameter φ34 mm (1.34 in)
‣ Smallest dimension of jaw cross-section 9.5 mm (0.37 in) (Range value of 44 mm (1.73 in) from the tip of the jaw)
‣ Dimensions and mass 65 mm (2.56 in) W × 242 mm (9.53 in) H × 35 mm (1.38 in) D mm, 350 g (12.3 oz)
‣ Included accessories Test Lead L9300, Carrying Case C0203, LR03 Alkaline battery ×2, Instruction Manual ×2, Operating Precautions ×1, Wireless Adapter Z3210 x1